Có 2 kết quả:

开荤 kāi hūn ㄎㄞ ㄏㄨㄣ開葷 kāi hūn ㄎㄞ ㄏㄨㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to resume a meat diet
(2) to eat meat again after a period of fasting
(3) fig. novel experience

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to resume a meat diet
(2) to eat meat again after a period of fasting
(3) fig. novel experience

Bình luận 0